| concéder; faire des concessions |
| | Tôi xin nhượng bộ anh điểm ấy |
| je vous concède ce point |
| | Nhượng bộ lẫn nhau trong khi thương lượng |
| se faire des concessions réciproques dans les négociations |
| | lối nhượng bộ |
| | (ngôn ngữ học) concessif |
| | mệnh đề nhượng bộ |
| | (ngôn ngữ học) proposition de concession; concessive |